Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
岳 たけ だけ
núi cao.
街燈 がいとう
đèn đường.
消燈 しょうとう
sự tắt đèn
堤燈 ちょうちん
đèn lồng
尾燈 びとう
Đèn hậu.
幻燈 げんとう
Máy chiếu