燦 さん
rực rỡ; chói lọi; sáng chói
燦々 さんさん
rực rỡ, tươi sáng
燦爛 さんらん
xán lạn, sáng sủa
燦爛たる さんらんたる
rực rỡ; sáng sủa; điểm phát
燦々たる さんさんたる
rực rỡ; sáng sủa
燦然と輝く さんぜんとかがやく
tỏa sáng rực rỡ
祟る たたる
Do một hành động nào đó là nguyên nhân dẫn đến kết quả xấu