燻製鍋
くんせいなべ「HUÂN CHẾ OA」
☆ Danh từ
Nồi hút khói
燻製鍋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燻製鍋
燻製 くんせい
thức ăn xông khói; thức ăn hun khói; đông lạnh
燻製器 くんせいうつわ
nồi hun khói (dụng cụ nấu ăn cho phép bạn dễ dàng chế biến các món hun khói bằng tay)
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
鍋 なべ
chõ
燻る くすぶる
Bốc khói, lên khói, toả khói