爛らかす
ただらかす「LẠN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Gây ra nguyên nhân để bị viêm

Bảng chia động từ của 爛らかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爛らかす/ただらかすす |
Quá khứ (た) | 爛らかした |
Phủ định (未然) | 爛らかさない |
Lịch sự (丁寧) | 爛らかします |
te (て) | 爛らかして |
Khả năng (可能) | 爛らかせる |
Thụ động (受身) | 爛らかされる |
Sai khiến (使役) | 爛らかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爛らかす |
Điều kiện (条件) | 爛らかせば |
Mệnh lệnh (命令) | 爛らかせ |
Ý chí (意向) | 爛らかそう |
Cấm chỉ(禁止) | 爛らかすな |
爛らかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爛らかす
爛爛 らんらん
lóng lánh, long lanh (ánh mắt...)
爛爛たる らんらんたる
lóng lánh, long lanh
爛死 らんし
chết thiêu, chết cháy
爛漫 らんまん
ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
糜爛 びらん
sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, viêm
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
燦爛 さんらん
xán lạn, sáng sủa
腐爛 ふらん
loét ra; phân hủy