爬虫類
はちゅうるい「BA TRÙNG LOẠI」
Bò sát
爬虫類
が
大嫌
い。
Tôi ghét loài bò sát.
爬虫類
の
皮
のような
模様
の
Hoa văn giống da của các loại bò sát .
爬虫類恐怖症
Bệnh sợ loài bò sát .
Loài động vật bò sát
☆ Danh từ
Loài bò sát
爬虫類恐怖症
Bệnh sợ loài bò sát .
陸生
の
爬虫類
Loài bò sát sống ở trong đất

Từ đồng nghĩa của 爬虫類
noun