Kết quả tra cứu 父さん
Các từ liên quan tới 父さん
父さん
とうさん
「PHỤ」
☆ Danh từ
◆ Bố.
父
さんは
考
えを
変
えると
思
うかい。
Bạn có nghĩ rằng bố sẽ thay đổi quyết định của mình?
父
さん、
何
をしていたの。
Bố đang làm gì vậy?
父
さんがどんなに
怒
るか
考
えてごらんなさい。
Hãy thử tưởng tượng xem bố sẽ giận dữ như thế nào.

Đăng nhập để xem giải thích