Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母なる ははなる
mẹ ( mẹ Trái đất, mẹ thiên nhiên,...)
母父 あもしし おもちち
bố mẹ
父母 ふぼ ちちはは ててはは かぞいろは ぶも かぞいろ
大人となる おとなとなる
khôn lớn.
ヒュドラ
hydra
何とかなる なんとかなる
có thể quản lý bằng cách nào đó hoặc cách khác
外なる そとなる
bên ngoài (bản thân, v.v.)
異なる ことなる
dị chất