Các từ liên quan tới 片岡我童 (13代目)
岡目 おかめ
người ngoài cuộc
片目 かため めっかち
chột mắt
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.