Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片桐典徳
桐 きり
cái cây bào đồng
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
若桐 わかぎり
young Paulownia tree
桐材 きりざい
cây gỗ bào đồng
針桐 はりぎり ハリギリ
Kalopanax septemlobus (một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng) (
桐油 とうゆ
dầu tung
油桐 あぶらぎり アブラギリ
Vernicia cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)