Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片片
へんぺん
những mảnh chắp vá
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
弾片 だんぺん たまへん
đạn trái phá; vỏ hoặc viên đạn vỡ ra từng mảnh
金片 かねびら
tiền mặt
片翼 かたよく かたつばさ へんよく
một cánh
剥片 はくへん
miếng; lát mỏng
陶片 とうへん
mảnh gốm, mảnh sành
ガラス片 ガラスへん
mảnh kính
片眼 かため
một mắt
「PHIẾN PHIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích