版
はん「BẢN」
☆ Danh từ
Bản in
Thứ tự của bản in.

Từ đồng nghĩa của 版
noun
版 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 版
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha
モバイル版 モバイルはん
phiên bản dùng trên di động
RC版 RCばん
phiên bản cho dùng thử trước khi sản phẩm chính thức ra đời
プレーンテキスト版 プレーンテキストはん
phiên bản chỉ có chữ
マック版 マックはん
phiên bản cho máy mac
DSP版 DSPばん
phiên bản đối tác dịch vụ giao hàng
スタンダード版 スタンダードはん
bản chuẩn
プロ版 プロはん
phiên bản chuyên nghiệp