版権所有
はんけんしょゆう「BẢN QUYỀN SỞ HỮU」
☆ Danh từ
Giữ mọi bản quyền; bản quyền được dự trữ

版権所有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 版権所有
版権所有者 はんけんしょゆうしゃ
người nắm giữ bản quyền
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
所有権 しょゆうけん
quyền sở hữu.
版権 はんけん
bản quyền.
債権所有者 さいけんしょゆうしゃ
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
商品所有権 しょうひんしょゆうけん
quyền sở hữu hàng hoá.
所有権譲渡 しょゆうけんじょうと
chuyển nhượng quyền sở hữu.