Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 版画写真事件
写真版 しゃしんばん
máy sao chụp, bản sao chụp
写真画 しゃしんが
digitally altered photograph (e.g. made to look like an oil painting)
写真凸版 しゃしんとっぱん
bản kẽm để chụp, bản in chụp
写真石版 しゃしんせきばん
sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô
写真製版 しゃしんせいはん
thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng
原色写真版 げんしょくしゃしんばん
bản in ba màu.
版画 はんが
tranh khắc gỗ.
写真 しゃしん
ảnh