牡丹皮
ぼたんぴ ぼたんがわ「MẪU ĐAN BÌ」
☆ Danh từ
Gốc hoa mẫu đơn sủa

牡丹皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牡丹皮
牡丹 ぼたん ボタン
mẫu đơn
野牡丹 のぼたん ノボタン
họ Mua (họ thực vật hai lá mầm tìm thấy chủ yếu ở khu vực nhiệt đới bao gồm khoảng 188 chi và 5.005 loài)
棚牡丹 たなぼたん
của trời cho, điều may mắn bất ngờ
牡丹餅 ぼたもち
đậu mochi adzuki
牡丹雪 ぼたんゆき
bông tuyết
牡丹杏 ぼたんきょう
(sự đa dạng (của) qủa mận)
牡丹桜 ぼたんざくら
any oriental variety of cherry tree descended from the Oshima cherry
葉牡丹 はぼたん
cây cải xoăn