Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牡蠣 かき
con hàu
真牡蠣 まがき マガキ
牡蠣飯 かきめし
cơm nấu với thịt hàu
牡蠣フライ かきフライ カキフライ
hàu tẩm bột chiên giòn
牡蠣油 かきゆ
nước xốt sò
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
牡 おす
con đực (động vật)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm