Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牢屋敷
ろうやしき
precinct of a jail, vicinity of a prison
牢屋 ろうや
nhà tù, nhà giam
座敷牢 ざしきろう
phòng giam những tội phạm chính trị hoặc những người mất trí (thời Edo)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷 やしき
dinh cơ
ゴミ屋敷 ゴミやしき ごみやしき
nhà chứa rác
組屋敷 くみやしき
nơi ở dành cho các samurai (võ sỹ) cấp thấp
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
「LAO ỐC PHU」
Đăng nhập để xem giải thích