物干
ものひ「VẬT KIỀN」
Phơi (quần áo); chỗ phơi

物干 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物干
物干し ものほし
chỗ phơi quần áo
物干金物 ものほしかなもの
giá treo, dàn phơi quần áo
物干し綱 ものほしづな
dây phơi quần áo
物干し台 ものほしだい
bục phơi quần áo, nơi phơi đồ giặt
物干しスタンド ものほしスタンド
giá phơi đồ
物干し竿 ものほしざお ものほしさお
chọc (chống) trên (về) treo hiệu giặt để khô đi nào
物干し/スタンド ものほし/スタンド
Giá phơi đồ
物干し場 ものほしば ものほしじょう
chỗ để làm khô hiệu giặt