特別少年院
とくべつしょうねんいん
☆ Danh từ
Trường giáo dưỡng

特別少年院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別少年院
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
少年院 しょうねんいん
trại cải tạo
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
少年感化院 しょうねんかんかいん
trại cải tạo
医療少年院 いりょうしょうねんいん
trại cải tạo y học
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi