特別捜査本部
とくべつそうさほんぶ
☆ Danh từ
Đặc biệt khảo sát headquarter

特別捜査本部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別捜査本部
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
捜査本部 そうさほんぶ
tổng hành dinh thẩm tra; trung tâm điều tra.
特捜部 とくそうぶ
ban khảo sát đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
捜査 そうさ
sự điều tra
特捜 とくそう
Sự khảo sát đặc biệt
捜査員 そうさいん
điều tra viên
捜査権 そうさけん
quyền điều tra