特別目的事業体
とくべつもくてきじぎょうたい
☆ Danh từ
Thực thể mục đích đặc biệt (spe)

特別目的事業体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別目的事業体
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別目的会社 とくべつもくてきがいしゃ
công ty phục vụ mục đích đặc biệt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事業体 じぎょうたい
business entity
商業目的 しょうぎょうもくてき
mục đích kinh doanh
マス目 マス目
chỗ trống
国家的事業 こっかてきじぎょう
đại sự.