特売
とくばい「ĐẶC MẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự bán rẻ; sự bán hàng hạ giá

Từ đồng nghĩa của 特売
noun
Bảng chia động từ của 特売
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特売する/とくばいする |
Quá khứ (た) | 特売した |
Phủ định (未然) | 特売しない |
Lịch sự (丁寧) | 特売します |
te (て) | 特売して |
Khả năng (可能) | 特売できる |
Thụ động (受身) | 特売される |
Sai khiến (使役) | 特売させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特売すられる |
Điều kiện (条件) | 特売すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特売しろ |
Ý chí (意向) | 特売しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特売するな |
特売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特売
特売場 とくばいじょう
sự mặc cả lát sàn hoặc nền tảng
特売品 とくばいひん
hàng hóa giảm giá, hàng hóa khuyến mãi
特売する とくばい
bán với giá ưu đãi
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
専売特許 せんばいとっきょ
bằng sáng chế
専売特許証 せんばいとっきょしょう
giấy phép dùng bằng sáng chế.
専売特許品 せんばいとっきょひん
patented article