Các từ liên quan tới 特大型トラック(6×4)
大型トラック おおがたトラック
xe tải lớn
ヒトパピローマウイルス6型 ヒトパピローマウイルス6がた
human papillomavirus 6
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ウシパピローマウイルス4型 ウシパピローマウイルス4がた
virus gây u nhú ở bò loại 4
小型トラック こがたトラック
Xe tải nhẹ; xe tải nhỏ
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá