Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特定多目的ダム法
多目的 たもくてき
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
特定目的会社 とくていもくてきがいしゃ
specified purpose company, specific purpose company
多目的ホール たもくてきホール
hội trường sử dụng cho nhiều mục đích
多目的灯 たもくてきともしび
đèn đa năng
多目的油 たもくてきあぶら
dầu đa năng
多目的灯 たもくてきともしび
đèn đa năng
不特定多数 ふとくていたすう
đa số người không chỉ định đến
マス目 マス目
chỗ trống