特定用途電卓
とくていようとでんたく
☆ Danh từ
Máy tính đặc dụng cho từng ngành nghề (tài chính, thuế, dược, dinh dưỡng, v.v)
特定用途電卓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特定用途電卓
特定用途別キャビネット とくていようとべつキャビネット
tủ phân loại theo mục đích đặc biệt
特殊用途 とくしゅようと
đồ chuyên dụng
特定用途向けIC とくていようとむけアイシー
mạch tổ hợp có ứng dụng đặc biệt
特殊用途ノギス とくしゅようとノギス
thước cặp đặc biệt
特殊用途マイクロメータ とくしゅようとマイクロメータ
panme theo mục đích
電卓 でんたく
máy tính cầm tay dùng để tính toán
卓用 たくよう
bàn (thiết bị); đặt lên bàn sự sử dụng
用途別電球 ようとべつでんきゅう
bóng đèn theo mục đích sử dụng