Các từ liên quan tới 特定船舶の入港の禁止に関する特別措置法
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別措置 とくべつそち
measure(s đặc biệt)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
特例措置 とくれいそち
biện pháp đặc biệt
特別の とくべつの
riêng biệt.
特措 とくそ
measure(s đặc biệt)