特定非営利活動促進法
とくていひえいりかつどうそくしんほう
☆ Danh từ
Law Concerning the Promotion of Specific Non-Profit Organization Activities (1998), the NPO Law

特定非営利活動促進法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特定非営利活動促進法
特定非営利活動法人 とくていひえいりかつどうほうじん
tổ chức phi lợi nhuận
特定非営利活動団体 とくていひえいりかつどうだんたい
tổ chức đoàn thể phi lợi nhuận
非営利 ひえいり
không lợi nhuận; không - cho - lợi nhuận; không thương mại
非活動 ひかつどう
không hoạt động, thiếu hoạt động, ì
非営利的 ひえいりてき
phi lợi nhuận.
営業活動 えいぎょうかつどう
những hoạt động doanh nghiệp
営利法人 えいりほうじん
công ty có pháp nhân tìm kiếm tạo ra lợi nhuận
非活動ウィンドウ ひかつどうウィンドウ
(máy tính) cửa sổ không hoạt động