特待
とくたい「ĐẶC ĐÃI」
☆ Danh từ
Sự đãi ngộ đặc biệt
特待生
になる
Nhận được học bổng/ trở thành học sinh có đãi ngộ đặc biệt .

Từ đồng nghĩa của 特待
noun
特待 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特待
特待券 とくたいけん
Vé mời.
特待生 とくたいせい
Sinh viên có học bổng
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別待遇 とくべつたいぐう
sự đãi ngộ đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
条件付特恵国待遇 じょうけんつきとっけいこくたいぐう
chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện.
無条件特恵国待遇 むじょうけんとっけいこくたいぐう
chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện.