特恵
とっけい「ĐẶC HUỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ân huệ đặc biệt
〜に
特恵関税待遇
を
与
える
Mở rộng áp dụng thuế quan ưu đãi cho ~
年間取引
_
ドル
に
対
する
特恵制度
の
取
りやめ
Bỏ chế độ ân huệ đặc biệt đối với giao dich ~ đô la hàng năm
Đặc huệ.

特恵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特恵
特恵付買 とっけいつきかい
quyền chọn mua.
特恵関税 とっけいかんぜい
thuế quan thuận tiện
特恵関税率 とっけいかんぜいりつ
suất thuế ưu đãi.
最特恵国制度 さいとっけいこくせいど
chế độ nước ưu đãi nhất.
一般特恵関税 いっぱんとっけいかんぜい
thuế ưu đãi có hiệu lực chung
条件付特恵国待遇 じょうけんつきとっけいこくたいぐう
chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện.
無条件特恵国待遇 むじょうけんとっけいこくたいぐう
chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.