特撮
とくさつ「ĐẶC TOÁT」
☆ Danh từ
Những hiệu ứng đặc biệt (trong chụp ảnh); SFX

特撮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特撮
特撮監督 とくさつかんとく
special effects director
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特殊撮影 とくしゅさつえい
sự ảnh hưởng đặc thù.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
一撮 いちと
một sự kềm kẹp ((của) cái gì đó); một mảnh
撮像 さつぞう
hình ảnh