特殊
とくしゅ「ĐẶC THÙ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đặc biệt; đặc thù
特殊
な
任務
Nhiệm vụ đặc biệt
Sự đặc thù
犬
は
特殊
な
テクニック
で
訓練
され、
盲導犬
に
育
て
上
げられる。
Những con chó dẫn đường cho người mù được huấn luyện bằng kỹ thuật đặc thù
本件
が
特殊
でまれな
ケース
であることを
考慮
すれば
Nếu cho rằng điều này là một trường hợp hiếm và đặc thù thì ~ .
☆ Danh từ
Đặc biệt

Từ đồng nghĩa của 特殊
adjective