特盛
とくもり「ĐẶC THỊNH」
☆ Danh từ
Suất đặc biệt

特盛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特盛
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
熱盛 あつもり
làm ấm, nóng (chần)
中盛 ちゅうもり
Suất bình thường
極盛 きょくせい
điểm cao nhất (kịch, truyện)
豪盛 ごうせい
sự xa hoa; sự nguy nga; xa hoa; nguy nga.
盛時 せいじ
sửa soạn (của) cuộc sống; kỷ nguyên (của) sự thịnh vượng quốc gia