特製
とくせい「ĐẶC CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đặc chế
最初
、
誰
が
私
たちの
特製チョコレート
を
食
べたのか
分
からなかったが、
トミー
がその
張本人
だと
判明
した
Đầu tiên thì chúng tôi không biết ai đã ăn loại sô cô la đặc chế của chúng tôi, nhưng hóa ra Tomy là thủ phạm .

Từ trái nghĩa của 特製
Bảng chia động từ của 特製
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特製する/とくせいする |
Quá khứ (た) | 特製した |
Phủ định (未然) | 特製しない |
Lịch sự (丁寧) | 特製します |
te (て) | 特製して |
Khả năng (可能) | 特製できる |
Thụ động (受身) | 特製される |
Sai khiến (使役) | 特製させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特製すられる |
Điều kiện (条件) | 特製すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特製しろ |
Ý chí (意向) | 特製しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特製するな |
特製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特製
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
特製ラーメン とくせいラーメン
Ramen đặc biệt.
特製品 とくせいひん
đặc biệt làm mục (bài báo)
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).