特許品
とっきょひん「ĐẶC HỨA PHẨM」
☆ Danh từ
Sản phẩm được cấp phép

特許品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特許品
専売特許品 せんばいとっきょひん
patented article
特許 とっきょ
sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế
特許群 とっきょぐん
nhóm bằng sáng chế
特許主 とっきょぬし
người được cấp bằng sáng chế.
特許権 とっきょけん
quyền dùng bằng sáng chế
特許庁 とっきょちょう
nơi cấp bằng sáng chế
特許法 とっきょほう
luật sáng chế
特許料 とっきょりょう
tiền đặc quyền tác giả; tiền nhuận bút; tiền bản quyền phát minh