犠牲を払う
ぎせいをはらう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Hy sinh, trả giá đắt

Bảng chia động từ của 犠牲を払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 犠牲を払う/ぎせいをはらうう |
Quá khứ (た) | 犠牲を払った |
Phủ định (未然) | 犠牲を払わない |
Lịch sự (丁寧) | 犠牲を払います |
te (て) | 犠牲を払って |
Khả năng (可能) | 犠牲を払える |
Thụ động (受身) | 犠牲を払われる |
Sai khiến (使役) | 犠牲を払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 犠牲を払う |
Điều kiện (条件) | 犠牲を払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 犠牲を払え |
Ý chí (意向) | 犠牲を払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 犠牲を払うな |
犠牲を払う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犠牲を払う
犠牲 ぎせい
sự hy sinh; phẩm chất biết hy sinh
犠牲的 ぎせいてき
hy sinh, quên mình
犠牲者 ぎせいしゃ
nạn nhân
犠牲バント ぎせいバント
cú đánh hy sinh (người đánh chấp nhận bị loại để giúp người chạy gôn tiến lên)
犠牲フライ ぎせいフライ
hy sinh cẩn thận
犠牲打 ぎせいだ
cú đánh hy sinh (người đánh bị loại nhưng giúp người chạy gôn tiến lên gôn tiếp theo)
自己犠牲 じこぎせい
sự hy sinh, sự quên mình
どんな犠牲を払っても どんなぎせいをはらっても
bằng bất cứ giá nào