Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子犬 こいぬ
con chó con; chó con; cún con
犬子 えのこ えのころ
chú chó nhỏ
犬張子 いぬはりこ
con chó papier - mache
犬の子 いんのこ
chó con
迷子犬 まいごけん まいごいぬ
chó đi lạc
犬張り子 いぬはりこ
con chó bằng giấy bồi (đồ chơi)
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
アレカやし アレカ椰子
cây cau