犬憑き
いぬつき「KHUYỂN」
☆ Danh từ
Cynanthropy

犬憑き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犬憑き
憑き物 つきもの
sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh, điều ám ảnh
狐憑き きつねつき
quyền sở hữu tinh thần; một sở hữu bởi rượu
物憑き ものつき
being possessed (by a spirit), possessed person
憑坐 よりまし
còn hơn là
憑拠 ひょうきょ ひょう きょ
nướng thịt quyền sở hữu; nguyền rủa
憑く つく
gắn, dính, kết không thế tách rời, nhập
憑依 ひょうい
sự phụ thuộc; phụ thuộc vào
憑物 つきもの
uy quyền