Kết quả tra cứu 犯罪
Các từ liên quan tới 犯罪
犯罪
はんざい
「PHẠM TỘI」
◆ Can phạm
◆ Phạm tội
犯罪率
がこの
国
で
上昇
してきている。
Tỷ lệ tội phạm ngày càng gia tăng ở đất nước này.
犯罪
が
増加
していることは
紛
れもない
事実
だ。
Không thể phủ nhận rằng tội phạm ngày càng gia tăng.
犯罪者
は
社会的権利
を
奪
われている。
Tội phạm bị tước đoạt các quyền xã hội.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tội ác
犯罪
は
引
き
合
わない。
Tội ác chưa trả giá.
犯罪
は
忌
むべき
社会問題
だ
Tội ác là vấn đề xã hội đáng lên án
犯罪
は
割
に
合
わないものだ。
Tội ác chưa trả giá.
◆ Tội phạm
犯罪率
がこの
国
で
上昇
してきている。
Tỷ lệ tội phạm ngày càng gia tăng ở đất nước này.
犯罪
が
増加
していることは
紛
れもない
事実
だ。
Không thể phủ nhận rằng tội phạm ngày càng gia tăng.
犯罪者
は
社会的権利
を
奪
われている。
Tội phạm bị tước đoạt các quyền xã hội.
◆ Tù tội.

Đăng nhập để xem giải thích