状態見出し語
じょうたいみだしご
☆ Danh từ
Từ khóa trạng thái

状態見出し語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 状態見出し語
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
チャネル状態語 チャネルじょうたいご
từ trạng thái kênh
プログラム状態語 プログラムじょうたいご
từ trạng thái chương trình
見出し語 みだしご
mục từ (các từ được liệt kê dưới dạng mục trong từ điển, được in đậm dễ đọc và được sắp xếp theo một thứ tự nhất định)
入出力状態 にゅうしゅつりょくじょうたい
trạng thái i-o
状態 じょうたい
trạng thái
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết
空状態 くうじょうたい
trạng thái rỗng