状況判断
じょうきょうはんだん「TRẠNG HUỐNG PHÁN ĐOẠN」
☆ Danh từ
Sự phân tích tình huống, sự đánh giá tình huống

状況判断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 状況判断
状況 じょうきょう
bối cảnh
景況判断指数 けいきょうはんだんしすう
Chỉ số Đánh giá Kinh doanh.
業況判断指数 ぎょうきょうはんだんしすう
thỉ số phán đoán tình hình kinh tế của doanh nghiệp
判断 はんだん
sự phán đoán; sự đánh giá.
ネットワーク状況 ネットワークじょうきょう
điều kiện mạng
エントリ状況 エントリじょうきょう
trạng thái vào
判断力 はんだんりょく
khả năng phán đoán.
判断ミス はんだんミス
lỗi phán đoán