Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狐笛のかなた
雌の狐 めすのきつね
con cáo cái, người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
狐の面 きつねのめん
mặt nạ (của) con cáo
狐の窓 きつねのまど
way of entangling one's hands together to leave a small opening between the middle and ring fingers, fox's window
笙の笛 しょうのふえ そうのふえ
sho (Japanese free reed musical instrument)
簫の笛 しょうのふえ
xiao (vertical Chinese bamboo flute)
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
九尾の狐 きゅうびのきつね
hồ ly chín đuôi