狒々
ひひ ヒヒ「PHÍ」
☆ Danh từ
Khỉ đầu chó.

Từ đồng nghĩa của 狒々
noun
狒々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狒々
狒狒 ひひ
Khỉ đầu chó.
アヌビス狒狒 アヌビスひひ アヌビスヒヒ
khỉ đầu chó
ギニア狒狒 ギニアひひ ギニアヒヒ
Guinea baboon (Papio papio)
ゲラダ狒狒 ゲラダひひ ゲラダヒヒ
khỉ Gelada
マント狒狒 マントひひ マントヒヒ
hamadryas baboon (Papio hamadryas), sacred baboon
チャクマ狒狒 チャクマひひ チャクマヒヒ
Chacma baboon (Papio ursinus), Cape baboon
黄色狒狒 きいろひひ キイロヒヒ
khỉ mõm chó vàng (Papio cynocephalus)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà