Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樵 きこり
người đẵn gỗ; tiều phu, thợ khắc gỗ
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
狩人蜂 かりゅうどばち かりうどばち
ong thợ săn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế