Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狩留家駅
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
留守家族 るすかぞく
family members left at home
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家に留まる いえにとまる
ở lại nhà
狩 かり
cuộc đi săn