独り舞台
ひとりぶたい「ĐỘC VŨ THAI」
Sự giữ độc quyền

独り舞台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独り舞台
舞台 ぶたい
bệ
舞台係り ぶたいがかり
người dọn dẹp phông màn trong nhà hát.
回り舞台 まわりぶたい
sân khấu quay
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
初舞台 はつぶたい
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
能舞台 のうぶたい
sàn diễn kịch Noh.
舞台劇 ぶたいげき
kịch sân khấu.