独裁的
どくさいてき「ĐỘC TÀI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Độc tài

独裁的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独裁的
独裁 どくさい
chế độ độc tài; sự độc tài
独裁者 どくさいしゃ
kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối, người đọc cho viết, người đọc chính tả
プロレタリア独裁 プロレタリアどくさい
chế độ độc tài vô sản
独裁国家 どくさいこっか
chế độ độc tài; nền chuyên chính
独裁政権 どくさいせいけん
chế độ độc tài; nền chuyên chính
独裁政治 どくさいせいじ
chế độ độc tài; nền chuyên chính
軍部独裁 ぐんぶどくさい
chế độ độc tài quân đội
独裁支配 どくさいしはい
quy tắc độc đoán