Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
檳榔 びろう びりょう ほき あじまさ びんろう びにろう
cây cau
檳榔子 びんろうじ ビンロウジ
quả cau
檳榔樹 びんろうじゅ ビンロウジュ
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
狭 せ さ
bị chật chội, gần như đầy
井 い せい
cái giếng
狭義 きょうぎ
nghĩa hẹp
狭量 きょうりょう
hẹp hòi; ít độ lượng; nhỏ mọn; ích kỷ; nhỏ nhen; vụn vặt; đê tiện; bần tiện