猖獗
しょうけつ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bùng phát mạnh mẽ

Bảng chia động từ của 猖獗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 猖獗する/しょうけつする |
Quá khứ (た) | 猖獗した |
Phủ định (未然) | 猖獗しない |
Lịch sự (丁寧) | 猖獗します |
te (て) | 猖獗して |
Khả năng (可能) | 猖獗できる |
Thụ động (受身) | 猖獗される |
Sai khiến (使役) | 猖獗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 猖獗すられる |
Điều kiện (条件) | 猖獗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 猖獗しろ |
Ý chí (意向) | 猖獗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 猖獗するな |
猖獗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猖獗
猖獗を極める しょうけつをきわめる
(dịch bệnh, tội phạm) tràn lan; hoành hành một cách dữ dội