Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猿若吉代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
吉野時代 よしのじだい
thời kì Yoshino
栃若時代 とちわかじだい
kỷ nguyên trong những năm 1950 do các nhà vô địch lớn tochinishiki và wakanohana i thống trị
若い時代 わかいじだい
hậu bối.
吉野朝時代 よしのちょうじだい
Yoshino period (Japan's Northern and Southern Courts period, esp. from the viewpoint of the legitimacy of the Southern Court, 1336-1392 CE)
猿 さる サル ましら まし
khỉ
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.