Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獣類
じゅうるい
loài thú.
原獣類 げんじゅうるい
động vật nguyên sinh
後獣類 こうじゅうるい
metatherians
真獣類 しんじゅうるい
eutherians
全獣類 ぜんじゅうるい
holotherians, members of a problematic clade containing Kuehneotherium and all living therians
北方真獣類 ほっぽうしんじゅうるい
Boreoeutheria (clade of placental mammals), Boreotheria, boreoeutherians
獣弓類 じゅうきゅうるい
bộ Cung thú (là một nhóm synapsida bao gồm động vật có vú và tổ tiên của chúng)
獣歯類 じゅうしるい
theriodontia (là nhóm chính thứ ba của bộ Therapsida, là loài bò sát răng thú)
獣脚類 じゅうきゃくるい
loài khủng long đi bằng hai chân
「THÚ LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích