獣類
じゅうるい「THÚ LOẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Loài thú.

獣類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 獣類
原獣類 げんじゅうるい
động vật nguyên sinh
後獣類 こうじゅうるい
metatherians
全獣類 ぜんじゅうるい
holotherians, members of a problematic clade containing Kuehneotherium and all living therians
真獣類 しんじゅうるい
lớp phụ thú có nhau
北方真獣類 ほっぽうしんじゅうるい
đại bộ Thú phương Bắc
獣弓類 じゅうきゅうるい
bộ Cung thú (là một nhóm synapsida bao gồm động vật có vú và tổ tiên của chúng)
獣脚類 じゅうきゃくるい
loài khủng long đi bằng hai chân
獣形類 じゅうけいるい
Theromorpha