玄関のベル
げんかんのベル
☆ Danh từ
Chuông cửa; chuông
玄関
の
ベル
が
鳴
っている。
Chuông cửa reo.
玄関
の
ベル
が
鳴
っている。
Chuông cửa reo.
玄関
の
ベル
が
鳴
るのが
聞
こえたよ。
誰
か
来
たのか
見
に
行
っておいで。
Tôi nghe thấy tiếng chuông cửa. Đi và xem đó là ai.

玄関のベル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 玄関のベル
玄関のベル
げんかんのベル
chuông cửa
げんかんのベル
玄関のベル
chuông cửa